XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4×2 200HP (4 MÁY) – THÙNG 9,9M

Mô tả
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 4×2 200HP (4 MÁY) – THÙNG 9,9M
| Model | LZ5187XXYM3AB2 |
| Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4EG200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
| 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 | |
| Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min | |
| Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min | |
| Dung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Đường kính đĩa (mm) : ø 395 | |
| Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi |
| Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
| Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
| Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
| Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
| Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | |
| Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, cơ khí, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí mạch kép. Hệ thống đỗ xe cho bánh sau. Phanh khí xả động cơ. |
| Lốp | Cỡ lốp 11R22.5 |
| Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
| Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
| Kích thước | Khoảng cách trục 7100mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860 |
| Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | |
| Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa: 115 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 30% |
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 285 mm Vòng quay tối thiểu: 24 m | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu: 17 lít/100km |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.