XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H5 270HP – 4×2
Thông Số Chính:
– Mã sản phẩm : LZ4170H5AB
– Xuất xứ: Xe nhập khẩu nguyên chiếc
– Kích thước bao: 5920x2500x3590 mm
– Động cơ: YC6A270-50
– Công suất động cơ: 270Hp
– Mô men xoắn cực đại: 1100 Nm tại 1300 – 1600r/min
– Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
– Thùng nhiên liệu: 600 lít
– Hệ thống phanh: phanh tang trống, dẫn động khí nén, có phanh khí xả động cơ
– Hỗ trợ trả góp: 70% giá trị xe

Mô tả
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H5 4X2 270HP
| Model | LZ4170H5AB |
| Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6A270-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
| 4 kỳ – 6 xilanh thẳng hàng, có tubo tăng áp | |
| Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-110×132 | |
| Công suất cực đại 270hp(199 kW), tốc độ vòng quay: 2300r/min | |
| Mô men xoắn cực đại: 1100 Nm tại 1300-1600 r/min | |
| Dung tích : 7520 cm3, tỷ số nén 17.5:1, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 193g/kWh | |
| Ly hợp | Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 |
| Hộp số | Model: 9JS119T-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 09 số tiến 01 lùi, có đồng tốc |
| Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
| Trục sau | Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111 |
| Khung chassi | Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
| Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
| Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip | |
| Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu | |
| Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 43o , bánh ngoài 33o |
| Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ |
| Lốp và mâm xoay | Cỡ lốp 12R22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
| Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST | |
| Cabin | Model: H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh cơ, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
| Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
| Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3500, vết trước : 2040, vết sau 1860 |
| Kích thước bao: 5920x2500x3590mm | |
| Tự trọng | Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 6550/17000; Sức kéo :32115 |
| Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h) 100 |
| Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 24 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.